Có 2 kết quả:

粘土 niêm thổ黏土 niêm thổ

1/2

niêm thổ

giản thể

Từ điển phổ thông

đất thó

niêm thổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đất thó

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đất dính, tức đất sét.